coin bank
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coin bank+ Noun
- ống đựng tiền, heo đất.
- the coin bank was empty
ống đựng tiền đã rỗng.
- the coin bank was empty
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
savings bank money box bank
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coin bank"
Lượt xem: 608